ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
1.1 Định nghĩa và chức năng của đại từ trong tiếng Anh
- Đại từ ( pronouns) là những từ dùng để thay thế cho danh từ, nhằm mục đích tránh lặp lại quá nhiều lần 1 danh từ trong câu. Về bản chất, đại từ vẫn là danh từ, thế nên nó có đầy đủ các chức năng của 1 danh từ.
Eg: I, Me, He, Him, She, Her, We, Us…
1.2 Phân loại đại từ trong tiếng Anh
Đại từ được chia thành 7 loại như sau:
- Đại từ nhân xưng (personal pronouns)
- Đại từ bất định (indefinite pronouns)
- Đại từ sở hữu (possessive pronouns)
- Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
- Đại từ quan hệ (relative pronouns)
- Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)
- Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)
1.2.1 Đại từ nhân xưng (personal pronouns)
Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất: I – Me, We – Us
Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai: You
Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3: he/she/it – him/her/it, they – them
Đại từ nhân xưng có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Eg: I met her at the party last night.
Các đại từ nhân xưng đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu: I, You, We, They, He, She, It.
Các đại từ nhân xưng đóng vai trò làm tân ngữ trong câu: Me, You, Him, Her, It, Them, Us.
1.2.2 Đại từ bất định (indefinite pronouns)
Đại từ bất định chính là sự kết hợp của các tính từ bất định với danh từ. Nhóm này gồm có các từ sau: something, someone, somebody, anything, anyone, anybody, everything, everyone, everybody, nothing, no one, nobody.
Bên cạnh đó, còn có độc lập gồm các từ: all, one, none, other, another, much, less, (a) few, (a) little, enough, each, either, neither.
1.2.3 Đại từ sở hữu (possessive pronouns)
Nhóm này gồm có các đại từ sau:mine, yours, hers, his, ours, yours, theirs, its
Eg: that is her class, and this is my class = this is mine.
1.2.4 Đại từ phản thân (reflexive pronouns)
Nhóm này gồm có các đại từ sau: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves
Đại từ phản thân được sử dụng khá phong phú trong câu. Về mặt chức năng, nó có các chức năng chính sau đây:
- Làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người:
Eg: He cut himself.
- Được sử dụng như trường hợp trên, và sau động từ + giới từ:
Eg: I talked to myself.
Don’t complain about yourself
- Chúng thường nhấn mạnh chủ ngữ của câu và được đặt sau nó:
Eg: Tom himself went to the airport.
- Được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ:
Eg: I will do it myself
1.2.5 Đại từ quan hệ (relative pronouns)
Đại từ quan hệ chính là nhóm từ: who, which, when, whose, whom, that… dùng trong mệnh đề quan hệ.
Eg: She is the only girl who I loved
1.2.6 Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns)
Các tính từ chỉ định this, that, these, those được dùng trước danh từ nhằm xác định vị trí của danh từ ấy đối với người nói. Eg: This is my mother.
Khi các tính từ này được dùng độc lập, nó sẽ trở thành đại từ chỉ định.
Eg: This is an iphone. That is a samsung phone. Which do you want? This or that?
1.2.7 Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns)
Đại từ nghi vấn gồm các từ như: who, whom, whose, what, which…
- Đại từ nghi vấn có chức năng:
- Làm chủ ngữ:
Who keeps the keys?
Whose car broke down?
Which pigeon arrived first?
What kind of tree is that?
- Làm tân ngữ của động từ:
Who did you see?
Whose umbrella did you borrow?
Which hand do you use?
What paper do you read?