TỪ LOẠI CƠ BẢN

  1. Danh từ trong tiếng Anh

Danh từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tên người, đồ vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn. Danh từ trong tiếng Anh là Nouns, viết tắt (n).

Ví dụ: Ms. Giang, student, apple, London…

Trong một câu, danh từ thường được đặt ở những vị trí sau:

Thường đứng ở đầu câu làm chủ ngữ, sau trạng ngữ chỉ thời gian (nếu có).

Ví dụ: London is the capital of England.

Sau tính từ thường và tính từ sở hữu.

Ví dụ: Her mother is a good doctor.

Đóng vai trò tân ngữ, đứng sau động từ.

Ví dụ: I drink milk.

Đứng sau các mạo từ “a, an, the”, các đại từ chỉ định “this, that, these, those” hay các từ chỉ định lượng “a few, a little, some…”.

Ví dụ: They want some oranges.

Sau Enough trong cấu trúc “Enough + N + to do something”.

Ví dụ: My sister buys enough food for the weekend.

  1. Động từ trong tiếng Anh

Động từ là từ loại trong tiếng Anh diễn tả hành động, một tình trạng hay một cảm xúc. Động từ trong tiếng Anh giúp xác định chủ từ đang làm hay chịu đựng điều gì.

Động từ trong tiếng Anh là verb, viết tắt (v).

Ví dụ: run, buy, walk, read, listen…

Vị trí của động từ tiếng Anh ở trong câu như sau:

Đứng sau chủ ngữ.

Ví dụ: I read book.

Đứng sau trạng từ chỉ tần suất (always, usually, sometimes…).

Ví dụ: He usually sleeps after dinner.

III. Tính từ trong tiếng Anh

Tính từ là từ loại trong tiếng Anh chỉ tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng. Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, viết tắt là (adj).

Ví dụ: beautiful, small, thin, strong…

Tính từ trong tiếng Anh thường nằm ở những vị trí sau trong câu:

Nằm phía trước danh từ để biểu đạt tính chất.

Ví dụ: He is a strong man.

Đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…”.

Ví dụ: Candy is so sweet.

Đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something.

Ví dụ: He is tall enough to play basketball.

Đứng sau “too”: S + động từ liên kết + too + adj + (for somebody) + to do something.

Ví dụ: She is too short to play volleyball.

Trong cấu trúc: Động từ liên kết + so + adj + that + S + V

Ví dụ: It is so hot that we decided to stay at home.

Sử dụng trong các câu so sánh. (Các tính từ dài đứng sau more, the most, less, as…as)

Ví dụ: She is as beautiful as her mother.

Trong các câu cảm thán: How + adj + S + V, What + (a/an) + adj + N

Ví dụ: What a cute dog!

  1. Trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ là từ loại trong tiếng Anh nêu ra trạng thái hay tình trạng. Trạng từ trong tiếng Anh là Adverb, viết tắt là (adv).

Ví dụ: recently, slowly, usually,…

Các vị trí trạng từ trong tiếng Anh ở trong câu như sau:

Đứng trước động từ thường (đối với các trạng từ chỉ tần suất: often, sometimes…)

Ví dụ: I sometimes go to the restaurant.

Trạng từ đứng giữa trợ động từ và động từ trong tiếng Anh.

Ví dụ: I often go to bed at 10 p.m.

Trạng từ chỉ mức độ liên kết đứng sau động từ liên kết (linking verbs) như “to be/ look/ seem/ so…” và trước tính từ.

Ví dụ: She is very beautiful.

Đứng trước “enough”: V (thường) + adv + enough (for somebody) + to do something.

Ví dụ: He speaks slowly enough for his son do understand.

Đứng sau “too”: S + động từ thường + too + adv.

Ví dụ: He writes too slowly.

Trong cấu trúc: Động từ thường + so + adv + that + S + V

Ví dụ: An eats so fast that he has a stomachache.

Trạng từ đứng ở cuối câu.

Ví dụ: My friend told me to run quickly.

Trạng từ trong tiếng Anh cũng thường đứng một mình ở đầu câu, hoặc giữa câu, cách các thành phần khác trong câu bằng dấu phẩy.

Ví dụ: Yesterday, it was so hot.

  1. Giới từ trong tiếng Anh

Giới từ là từ loại trong tiếng Anh dùng để diễn tả mối tương quan về hoàn cảnh, thời gian hay vị trí của các sự vật, sự việc được nói đến.

Giới từ trong tiếng Anh là Prepositions, viết tắt là (Pre).

Có nhiều giới từ quen thuộc mà chắc chắn bạn đã biết như: in, on, behind, at, up, for, with…

Đi sau giới từ thường là Object – Tân ngữ, Verb-ing, cụm danh từ,…

Trong câu, giới từ tiếng Anh thường ở các vị trí sau:

Đứng sau động từ Tobe, trước danh từ.

Ví dụ: The cat is on the bed.

Đứng sau động từ. Có thể liền sau động từ, hoặc bị một từ khác chen giữa.

Ví dụ: Pick up your pencil. She lives in Ha Noi.

Đứng sau tính từ.

Ví dụ: The teacher is angry with students because they don’t do homework.

Một số loại giới từ thường gặp trong tiếng Anh:

Giới từ chỉ thời gian: at; on (đi với ngày); in (đi với tháng, năm, mùa, thế kỉ); before, after, during.

Giới từ chỉ nơi chốn: at, in, on, above, over.

Giới từ chỉ dịch chuyển: to, into, onto, from, across, round, around, about.

Giới từ chỉ thể cách: without, with, instead of, according to, in spite of.

Giới từ chỉ mục đích: so as to, for, to, in order to.

Giới từ chỉ nguyên do: through, by means of, owing to, thanks to, because of.

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *